Hotline: 0379645086
Email: tapdoanquangtrunggroup@gmail.com
Mẫu đèn QTL02 thiết kế kiểu tổ ong, độc đáo, thân thiện môi trường. Sản phẩm sơn tĩnh điện màu sắc phong phú đáp ứng theo nhu cầu của khách hàng.
Chúng tôi cung cấp đồng thời với sản phẩm đèn LED là các thiết bị và giải pháp hệ thống điều khiển thông minh giúp cho việc điều chỉnh độ sáng/tối, chế độ tắt/mở theo giờ, hẹn giờ tự động...giúp cho việc chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Thiết kế kiểu tổ ong, kích thước 524.2x 308.7x 146.7 (mm), có góc mở lớn cho phép góc chiếu quang học trên 150 độ.
Thân đèn được đúc nguyên khối bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu xanh ngọc bích, xanh dương, xanh lá cây, màu ghi sáng,…
Buồng quang được chế tạo tự vật liệu nhôm Anod oxy hóa dương cực, hiệu suất phát xạ cao, buồng quang học IP66.
Mặt chóa đèn làm bằng hợp chất PVC trong suốt, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng.
Chíp Led sử dụng chíp Nichia Nhật Bản, loại có quang thông và cường độ và hiệu suất phát sáng cao, tuổi thọ lên đến trên 60.000 giờ. Hiệu suất phát sáng đạt trên 95%.
Cấp bảo vệ IP66 có khả năng chống bụi và chống nước xâm nhập IP66.
Đèn led chiếu sáng đường phố QTL02 được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng quốc tế ISO 9001:2015, đạt tiêu chuẩn TCVN 10885-2-1:2015/IEC 62722-2-1:2014, TCVN10485:2015/IEC62717:2014, TCVN 7722-1:2009/IEC 60598-1:2008, TCVN 4255:2008/IEC 60529:2001, TCVN 10886:2015/IES LM-79-08, IEC 62262:2002, IEC 61643-11:2011, QCVN 07-7:2016/BXD và yêu cầu của khách hàng.
Tiêu chuẩn môi trường CE; ROHS; SAA; EMC; LVD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số/Model- Kiểu tổ ong |
QTL- 02V1 |
QTL-02V2 |
QTL-02V3 |
||
Công suất đầu vào( W) |
93 |
120 |
150 |
||
Thông lượng ánh sáng |
>15.500 |
>16.000 |
>16.500 |
||
Điện áp, tần số vào |
100~ 240 VAC/ 50-60 Hz |
||||
Nhiệt độ màu |
3,000- 7,000 |
||||
Góc chiếu quang học |
153 |
||||
Chỉ số màu vẽ (CRI) |
>85 |
||||
Tuổi thọ nguồn sáng |
>60,000 |
||||
Vật liệu |
Nhôm và vật liệu kỹ thuật tăng cường |
||||
Hệ số công suất nguồn |
>0,98 |
||||
Kích thước đèn bề ngoài: LxWxH (mm) |
524.2x 308.7x 146.7 Ø 60 |
||||
Khối lượng tịnh (Kg) |
4.7 |
4.8 |
4.8 |
||
Cấp bảo vệ (IP) |
IP66 |
||||
Nhiệt độ môi trường làm việc tốt nhất (°C) |
-20 ~ 55 |
||||
Tiêu chuẩn chất lượng |
TCVN 10885-2-1:2015/IEC 62722-2-1:2014, TCVN10485:2015/IEC62717:2014, TCVN 7722-1:2009/IEC 60598-1:2008, TCVN 4255:2008/IEC 60529:2001, TCVN 10886:2015/IES LM-79-08, IEC 62262:2002, IEC 61643-11:2011, QCVN 07-7:2016/BXD |
||||
Tiêu chuẩn môi trường |
CE, ROHS, SAA, EMC, LVD |
||||
Chiều cao cột (m) |
8+10 |
8+12 |
8+14 |
||
Thời gian bảo hành( tháng) |
5 năm |
||||
Phương pháp lắp đặt |
Kiểu tay treo |
||||
Hotline: 0379645086 |